Trong suốt chiều dài lịch sử phong kiến Việt Nam, các triều đại không chỉ để lại dấu ấn bằng những chiến công lẫy lừng, những công trình kiến trúc vĩ đại, mà còn bằng những kỷ lục đáng kinh ngạc và thú vị của các bật đế vương. Từ vị vua trị vì ngắn nhất, vị vua thọ nhất, cho đến những câu chuyện về tài năng, sở thích đặc biệt, tất cả đều là những mảnh ghép độc đáo, góp phần khắc họa chân dung các vị hoàng đế một cách sống động hơn.
Dưới đây những kỷ lục “độc nhất vô nhị” của các vua chúa Việt Nam thời phong kiến có thể khiến bạn bất ngờ.
Lưu ý: Bài viết sẽ không tính đến giai đoạn nhà nước Văn Lang của các vua Hùng.
Những kỷ lục “độc nhất vô nhị” của các vua chúa Việt Nam
Vị vua lên ngôi trẻ nhất – Lê Nhân Tông
Sau cái chết của vua Lê Thái Tông và vụ án Lệ Chi Viên nổi tiếng, Lê Nhân Tông đã lên ngôi vua và trở thành thế hệ thứ ba của nhà Lê Sơ ngồi lên ngai vàng nước Đại Việt khi chưa đầy 1 tuổi.
Tiếp theo là Mạc Mậu Hợp lên ngôi lúc 2 tuổi (1562); Lý Cao Tông lúc 3 tuổi; Lý Anh Tông cũng 3 tuổi và Lý Chiêu Hoàng lúc 6 tuổi (1224).
Vị vua lên ngôi ở độ tuổi cao nhất – Trần Nghệ Tông
Trần Nghệ Tông (1321 – 1395), tên húy là Trần Phủ hoặc Trần Thúc Minh, là vị hoàng đế thứ 8 của triều Trần nước Đại Việt. Ông lên ngôi khi đã 50 tuổi, trị vì 2 năm (1370-1372) và ở ngôi Thái thượng hoàng hơn 20 năm (1372-1395). Trần Nghệ Tông là con thứ ba của vua Trần Minh Tông và Hiển Từ Thái hậu.
Vị vua trị vì lâu nhất – Lý Nhân Tông
Danh hiệu này thuộc về Lý Nhân Tông, vị vua thứ tư của nhà Lý trong lịch sử Việt Nam. Ông trị vì Đại Việt từ năm 1072 – 1128, tổng cộng gần 56 năm.
Lý Nhân Tông là con của vua Lý Thánh Tông và Nguyên phi ỷ Lan. Các sử sách đương thời và hậu thế đều đồng loạt loạt ca ngợi Lý Nhân Tông là một vị vua giỏi của thời nhà Lý. Dưới thời của ông cùng với Lý Thánh Tông và Lý Thái Tông (ông nội), Đại Việt phát triển rực rỡ, được gọi là giai đoạn Bách niên Thịnh thế.
Những vị vua tiếp theo trong danh sách này là vua Lê Hiển Tông trị vì 47 năm (1740 – 1786) và Lê Thánh Tông trị vì 37 năm (1460 – 1496).
Vị vua trị vì ngắn nhất – Dục Đức
Vị vua trị vì ngắn nhất trong lịch sử Việt Nam là vua Dục Đức (tên thật là Nguyễn Phúc Ưng Chân) của triều Nguyễn. Dục Đức lên ngôi sau khi vua Tự Đức qua đời. Tuy nhiên, ông nhanh chóng mâu thuẫn với các phe phái trong triều đình, đặc biệt là phe Tôn Thất Thuyết và Nguyễn Văn Tường. Dục Đức chỉ trị vì vỏn vẹn 3 ngày, từ ngày 19 tháng 7 năm 1883 đến ngày 21 tháng 7 năm 1883. Sau khi bị phế truất, ông bị giam cầm trong ngục tối và bị bỏ đói đến chết.
Ngoài ra, Lê Trung Tông (Lê Long Việt) của nhà Tiền Lê cũng được cho là chỉ làm vua được 3 ngày. Tuy nhiên, theo nhiều sử sách trước đây, Lê Trung Tông đã lên ngôi từ khi vua cha Lê Đại Hành qua đời vào năm 1005 và trị vì trong 8 tháng (không chính thức) cho đến khi bị em trai là Lê Long Đĩnh sát hại vào năm 1006. (Tham khảo thêm tại đây).
Vị nữ hoàng duy nhất – Lý Chiêu Hoàng
Lý Chiêu Hoàng là nữ hoàng đế duy nhất của lịch sử phong kiến Việt Nam. Bà lên ngôi khi tình hình đất nước đang trong giai đoạn chuyển giao quyền lực giữa các triều đại và trị vì được 1 năm trước khi nhường ngôi cho chồng là Trần Cảnh (Trần Thái Tông).
Vị nữ vương đầu tiên – Trưng Nữ Vương (Trưng Trắc)
Trưng Nữ Vương (Trưng Trắc) được cho là vị nữ vương đầu tiên trong lịch sử Việt Nam. Tuy nhiên, nhận định này còn để lại nhiều tranh cãi và chưa được thống nhất.
Thứ nhất, khái niệm “nữ vương” thường gắn liền với việc nắm giữ ngai vàng, lãnh đạo đất nước với danh hiệu chính thức và đầy đủ quyền lực. Trong khi Hai Bà Trưng lãnh đạo cuộc khởi nghĩa chống lại ách đô hộ của nhà Hán vào thế kỷ 1 Sau Công nguyên, tuy nhiên, cuộc khởi nghĩa chỉ diễn ra trong 2 năm (40 – 43) và chưa thành lập một triều đại mới.
Thứ hai, mục tiêu chính của Hai Bà Trưng là giành lại độc lập cho đất nước chứ không phải thiết lập một chế độ vương quyền mới.
Vị hoàng đế đầu tiên của đất nước – Lý Nam Đế hay Đinh Tiên Hoàng?
Lý Nam Đế (Lý Bí)
Lý Nam Đế (503 – 548), tên húy là Lý Bí hoặc Lý Bôn, là vị vua đầu tiên của nhà Tiền Lý và nước Vạn Xuân. Ông được xem là một trong những anh hùng dân tộc tiêu biểu của Việt Nam với vai trò lãnh đạo cuộc khởi nghĩa chống quân Lương thành công.
Sau khi dẹp yên bờ cõi, tháng 1 năm 544, Lý Bí tự xưng là Nam Việt Đế, lấy niên hiệu Thiên Đức, đặt tên nước Vạn Xuân. Ông là người Việt Nam đầu tiên xưng hoàng đế. Tuy nhiên, thời điểm Lý Bí xưng đế đất nước vẫn đang trong thời kỳ Bắc thuộc lần 2.
Đinh Tiên Hoàng (Đinh Bộ Lĩnh)
Đinh Tiên Hoàng (924 – 979), tên húy là Đinh Bộ Lĩnh, là vị hoàng đế đầu tiên của triều đại nhà Đinh và nước Đại Cồ Việt. Ông được xem là một trong những vị vua anh minh, tài ba lỗi lạc trong lịch sử Việt Nam với công lao to lớn trong việc thống nhất đất nước sau hơn 10 năm loạn lạc, đặt nền móng cho nhà nước phong kiến trung ương tập quyền đầu tiên.
Vì vậy, có thể xem Đinh Tiên Hoàng là hoàng đế đầu tiên của nước Việt Nam thời kỳ độc lập (trước đó Ngô Quyền đã đánh bại quân Nam Hán năm 938 để kết thúc giai đoạn Bắc thuộc lần 3).
Vị hoàng đế cuối cùng của đất nước – Bảo Đại
Bảo Đại (1913 – 1997), tên khai sinh là Nguyễn Phúc Vĩnh Thụy, là vị hoàng đế thứ 13 và cuối cùng của triều đại nhà Nguyễn, đồng thời cũng là vị vua cuối cùng của chế độ quân chủ trong lịch sử Việt Nam. Ông trị vì từ năm 1926 đến năm 1945.
Dù có nhiều tranh cãi, Bảo Đại vẫn là một nhân vật lịch sử quan trọng của Việt Nam. Ông là người chứng kiến và trải qua nhiều biến động lịch sử của đất nước, và cuộc đời của ông cũng là một phần của lịch sử Việt Nam.
Vị vua có nhiều hoàng hậu nhất – Lý Thái Tổ
Lý Thái Tổ (Lý Công Uẩn) là người sáng lập nhà Lý. Ông có đến 9 hoàng hậu trong thời gian tại vị.
Theo ghi chép trong Đại Việt sử ký toàn thư, sau khi lên ngôi vào năm 1010, Lý Thái Tổ đã lập 6 hoàng hậu. Đến năm 1016, ông lại lập thêm 3 hoàng hậu nữa. Theo các nhà sử học, việc lập nhiều hoàng hậu có thể giúp Lý Thái Tổ củng cố mối quan hệ với các thế lực khác nhau trong nước, đặc biệt là các thế lực địa phương.
Vị vua có nhiều con nhất – Minh Mạng
Vua Minh Mạng của triều Nguyễn có tổng cộng 142 người con, trong đó có 78 hoàng tử và 64 công chúa. Con số này được ghi chép trong Nguyễn Phúc Tộc Thế Phả, tài liệu ghi chép về gia phả của hoàng tộc nhà Nguyễn.
Việc vua Minh Mạng có nhiều con như vậy là do ông có đến 43 phi tần. Ngoài ra, ông còn ban hành nhiều chính sách khuyến khích sinh đẻ trong dân chúng, và điều này cũng áp dụng cho hậu cung.
Vị vua sống thọ nhất – Bảo Đại
Vua Bảo Đại (Nguyễn Phúc Vĩnh Thụy) là vị vua cuối cùng trong triều đại phong kiến Việt Nam. Ông sinh ngày 22 tháng 10 năm 1913 tại Huế và qua đời ngày 31 tháng 7 năm 1997 tại Paris, Pháp. Thọ 85 tuổi.
Vị vua yểu mệnh nhất – Lê Gia Tông
Lê Gia Tông (Lê Duy Cối) sinh năm 1661, là vị vua thứ 9 của triều Lê Trung Hưng. Ông lên ngôi năm 10 tuổi (1671). Tuy nhiên, chỉ 4 năm sau tại vị, vào năm 1675, ông đã qua đời vì bệnh đậu mùa khi tròn 14 tuổi.
Như vậy, Lê Gia Tông là vị vua trị vì ngắn nhất trong lịch sử giai đoạn Lê trung hưng và cũng là một trong những vị vua yểu mệnh nhất trong lịch sử Việt Nam.
Không phải họ Trần nhưng làm vua nhà Trần – Dương Nhật Lễ
Dương Nhật Lễ (1349 – 1370), còn gọi là Trần Nhật Lễ là con trai của Cung Túc Vương Trần Nguyên Dục, anh trai của vua Trần Dụ Tông. Ông thực ra là con của một cô đào hát và kép hát có tên Dương Khương, Trần Nguyên Dục ép lấy cô đào hát này về làm vợ trong khi nàng đã có thai với Dương Khương. Sau khi Dương Nhật Lễ được sinh ra, Trần Nguyên Dục lại tin rằng đứa bé đó là con của mình và hết mực yêu thương. Vì vậy, Dương Nhật Lễ cũng được xem là một thành viên của hoàng tộc nhà Trần.
Năm 1369, sau khi vua Trần Dụ Tông qua đời, Dương Nhật Lễ được Hiến Từ Thái hậu (vợ chính hậu của vua Trần Minh Tông) chọn làm người kế vị, lên ngôi vua và lấy niên hiệu là Đại Định. Tuy nhiên, thời gian tại vị của Dương Nhật Lễ chỉ kéo dài trong một thời gian ngắn (1369 – 1370). Ông bị phế truất vào năm 1370 bởi phe phái ủng hộ Trần Phủ (sau này là vua Trần Nghệ Tông).
Vị vua duy nhất lên ngôi 2 lần – Lê Thần Tông
Vua duy nhất trong lịch sử Việt Nam lên ngôi hai lần là Lê Thần Tông (Lê Duy Kỳ). Lần đầu tiên ông lên ngôi vào năm 1619 khi mới 12 tuổi, sau khi vua cha Lê Kính Tông qua đời. Tuy nhiên, do còn nhỏ tuổi và thiếu kinh nghiệm nên triều chính nhà Lê lúc này do các đại thần phụ trách, đặc biệt là Trịnh Tráng, vị chúa đầu tiên của họ Trịnh.
Tháng 10 năm Quý Mùi (1643), Lê Thần Tông nhường ngôi cho con là Lê Duy Hựu (Lê Chân Tông) và trở thành Thái thượng hoàng. Tuy nhiên, Trịnh Tráng lại phò Lê Thần Tông lên ngôi lần thứ hai để đảm bảo sự ổn định cho triều đình.
Lê Thần Tông trị vì lần thứ hai từ năm 1649 đến năm 1662, tổng cộng 13 năm.
Vị vua đầu tiên lấy vợ Tây – Lê Thần Tông
Ngoài kỷ lục là vị vua lên ngôi 2 lần, Lê Thần Tông còn được biết đến là vị vua Việt Nam đầu tiên lấy vợ Tây cũng như có nhiều vợ là người dân tộc.
Vợ đầu tiên của ông là hoàng hậu Trịnh Thị Ngọc Trúc. Nhằm phục vụ mục đích chính trị và giao thương quốc tế, Lê Thần Tông còn có thêm 5 vị phi tần, mỗi bà một dân tộc: Phi tần thứ nhất là người Xiêm (Thái Lan), phi tần thứ hai dân tộc Mường, phi tần thứ ba là người Hán (Trung Quốc), phi tần thứ tư người Lào và phi tần thứ năm là người Hà Lan.
Vị vua có nhiều con làm vua nhất – Trần Minh Tông và Lê Thần Tông
- Trần Minh Tông (Trần Mạnh) là thượng hoàng của các vua: Trần Hiến Tông (Trần Vượng), Trần Dụ Tông (Trần Hạo), Trần Nghệ Tông (Trần Phủ) và Trần Duệ Tông (Trần Kính).
- Lê Thần Tông (Lê Duy Kỳ) là thượng hoàng của các vua: Lê Chân Tông (Lê Duy Hựu), Lê Huyền Tông (Lê Duy Vũ), Lê Gia Tông (Lê Duy Cối) và Lê Hy Tông (Lê Duy Hợp).
Vua có nhiều con rể làm vua nhất – Lê Hiển Tông
Trong lịch sử Việt Nam, vị vua có nhiều con rể làm vua nhất là Lê Hiển Tông (1717 – 1786), vị vua áp chót của triều Hậu Lê.
Lê Hiển Tông có 3 con rể làm vua, thuộc 3 triều đại khác nhau:
- Nguyễn Huệ (Quang Trung): Vua sáng lập của triều Tây Sơn. Ông là chồng của công chúa Ngọc Hân.
- Nguyễn Quang Toản (Cảnh Thịnh): Vua thứ 2 của triều Tây Sơn (con Nguyễn Huệ). Ông lấy công chúa Ngọc Bình, con gái út của Lê Hiển Tông.
- Nguyễn Ánh (Gia Long): Vua sáng lập triều Nguyễn. Ông cũng là chồng của công chúa Ngọc Bình.
Vị vua có nhiều loại tiền mang niên hiệu nhất – Lê Hiển Tông
Lê Hiển Tông đã cho đúc tổng cộng 16 loại tiền mang niên hiệu Cảnh Hưng trong suốt thời gian trị vì của mình (1740 – 1786). Số lượng tiền niên hiệu Cảnh Hưng do Lê Hiển Tông đúc nhiều hơn hẳn so với bất kỳ vị vua nào khác trong lịch sử Việt Nam.
Việc đúc nhiều tiền của Lê Hiển Tông đã dẫn đến tình trạng tiền mất giá, ảnh hưởng tiêu cực đến đời sống kinh tế – xã hội của người dân. Tuy nhiên, điều này không hoàn toàn là do lỗi của Lê Hiển Tông. Có nhiều yếu tố khách quan như tình hình chiến tranh, thiên tai, mất mùa… cũng góp phần khiến cho kinh tế nhà Lê suy yếu và dẫn đến tình trạng tiền mất giá.
Vị vua bách chiến bách thắng – Quang Trung (Nguyễn Huệ)
Xác định vị vua “bách chiến bách thắng” trong lịch sử Việt Nam là một chủ đề thú vị nhưng cũng cần cân nhắc cẩn thận do tính chất phức tạp của lịch sử và sự thiếu sót của một số ghi chép.
Tuy nhiên, dựa trên những chiến công hiển hách và vai trò to lớn trong việc bảo vệ độc lập dân tộc, vị vua nổi tiếng thường được nhắc đến với danh xưng “bách chiến bách thắng” là vua Quang Trung (Nguyễn Huệ).
Dù là Long Nhương tướng quân, Bắc Bình vương hay Quang Trung hoàng đế, trong suốt sự nghiệp cầm binh, ông chưa từng thất bại một trận nào. Quang Trung còn được các giáo sĩ Tây phương so sánh với Alexandros Đại Đế và Attila (vua của Đế quốc Hung).
Vị vua khai hoang, mở rộng bờ cõi rộng nhất – Minh Mạng
Dưới thời Minh Mạng, lãnh thổ Việt Nam được mở rộng về phía Tây và Nam, chiếm diện tích lớn nhất trong lịch sử, với tổng cộng 575.000 km². Ông đã chinh phục các vùng đất thuộc Lào, Campuchia và Nam Kỳ, đồng thời, thiết lập chủ quyền trên quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa.
Vua Minh Mạng cũng là người đã đổi tên nước thành Đại Nam để thể hiện sự hùng mạnh và rộng lớn của đất nước.
Vua có nhiều vợ nhưng không có con – Tự Đức
Vua Tự Đức có đến 103 thê thiếp nhưng không có người con ruột nào do sức khỏe yếu kém. Nguyên nhân là do ông mắc bệnh đậu mùa từ nhỏ ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.
Ngoài ra, việc tranh giành quyền lực trong triều đình và những biến động xã hội ảnh hưởng đến tâm lý của Tự Đức, khiến ông khó có con. Ông nhận ba người con nuôi: Ưng Chân (Dục Đức), Ưng Kỷ (Đồng Khánh) và Ưng Đăng (Kiến Phúc) để nối ngôi.
Bên cạnh đó, Tự Đức cũng được lập kỷ lục là vua làm nhiều thơ văn nhất với hơn 4000 bài thơ chữ Hán, 100 bài thơ Nôm, 600 bài văn.
Hoàng hậu hai triều – Dương Vân Nga
Đó là Đại Thắng Minh Hoàng hậu Dương Vân Nga. Bà là Hoàng hậu của hai vị vua:
- Vua Đinh Tiên Hoàng (968 – 979): Vị vua đầu tiên của triều đại nhà Đinh. Ông có công thống nhất đất nước sau thời kỳ loạn 12 sứ quân. Đồng thời, Đinh Tiên Hoàng cũng được xem là vị hoàng đế đầu tiên của Việt Nam sau thời kỳ Bắc thuộc.
- Vua Lê Đại Hành (980 – 1005): Vị vua đầu tiên của triều đại nhà Tiền Lê. Ông có công, đánh đuổi ngoại xâm, mở rộng bờ cõi và phát triển đất nước.
Sau khi vua Đinh Tiên Hoàng và con trai trưởng Đinh Liễn qua đời, con trai thứ của ông là Đinh Toàn còn nhỏ tuổi. Đất nước rơi bị tình trạng bị đe dọa bởi nhà Tống, Dương Vân Nga đã cùng các quan đại thần tôn Lê Hoàn lên làm vua, lập ra triều đại nhà Tiền Lê.
Dù gây ra nhiều tranh cãi trong lịch sử khi làm hoàng hậu của 2 triều đại, Dương Vân Nga vẫn là một nhân vật lịch sử quan trọng và có ảnh hưởng lớn đến vận mệnh của đất nước. Bà đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển giao quyền lực từ nhà Đinh sang nhà Tiền Lê.
Triều đại tồn tại lâu nhất – Nhà Hậu Lê
Triều đại tồn tại lâu nhất trong lịch sử Việt Nam là triều đại nhà Hậu Lê, kéo dài 355 năm và được chia thành hai giai đoạn:
- Giai đoạn Lê sơ (1428 – 1527): Do Lê Lợi (Lê Thái Tổ) sáng lập sau khi đánh đuổi quân Minh xâm lược. Kéo dài 99 năm, cũng là giai đoạn hoàng kim của triều đại nhà Hậu Lê.
- Giai đoạn Lê trung hưng (1533 – 1789): Bắt đầu sau khi Mạc Đăng Dung cướp ngôi vua Lê Cung Hoàng, lập ra nhà Mạc. Sau đó, nhờ được Nguyễn Kim phò tá đánh bại nhà Mạc, Lê Trang Tông (Lê Ninh) đã khôi phục nhà Hậu Lê để mở ra giai đoạn Lê trung hưng kéo dài 256 năm.
Triều đại tồn tại ngắn nhất – Nhà Hồ
Triều đại tồn tại ngắn nhất trong lịch sử Việt Nam là triều đại nhà Hồ, chỉ kéo dài 7 năm (1400 – 1407).
Nhà Hồ do Hồ Quý Ly sáng lập sau khi phế truất vua Trần Thiếu Đế. Tuy tồn tại ngắn ngủi nhưng nhà Hồ cũng để lại dấu ấn với nhiều cải cách đất nước quan trọng.
Tuy nhiên, do những cải cách quá đột ngột và thiếu sự chuẩn bị kỹ lưỡng, triều đại nhà Hồ nhanh chóng sụp đổ trước quân Minh xâm lược vào năm 1407.
Triều đại có nhiều vua nhất – Hậu Lê
Triều đại có nhiều vua nhất lịch sử Việt Nam là nhà Hậu Lê (1428 – 1789), với tổng cộng 26 vị vua trị vì (Lê sơ 10 và Lê trung Hưng 16). Tuy nhiên, một số tài liệu ghi nhận Hậu Lê có đến 27 vị vua. Bở Lê Nghi Dân sau khi sát hại Lê Nhân Tông (Bàng Cơ) đã tự lập làm vua nhưng bị lật đổ chưa được 1 năm sau đó.
Đó cũng là lý do sử sách thường không coi Lê Nghi Dân là vị quân chủ chính thống nhà Hậu Lê.
Nhà Hậu Lê trải dài 355 năm và cũng là triều đại phong kiến dài nhất Việt Nam. Bên cạnh những chiến thắng vang dội chống quân Minh và mở rộng lãnh thổ, nhà Hậu Lê cũng ghi dấu ấn bởi nền văn hóa phát triển rực rỡ.
Triều đại phế truất, sát hại nhiều vua nhất – Hậu Lê
Dựa trên các tài liệu lịch sử và nghiên cứu của các nhà sử học, có thể khẳng định nhà Hậu Lê (1428 – 1789) là triều đại có nhiều vua bị phế truất, sát hại nhất với 6/11 vua giai đoạn Lê sơ. Nếu bao gồm cả các vị vua không chính thức là Lê Quang Trị (1516), Lê Bảng và Lê Do (1519) thì có tổng cộng 9/14 vua.
Đặc biệt là trong giai đoạn Lê Trung Hưng (1533 – 1789), tranh chấp quyền lực giữa các phe phái trong triều đình, giữa vua và chúa, hoặc giữa các thế lực phong kiến khác nhau khiến đất nước ngày càng loạn.
Triều đại có hai vua cùng tại vị – Nhà Ngô (Ngô Quyền)
Trong lịch sử Việt Nam, chỉ có duy nhất triều đại nhà Ngô (939 – 965) có hai vua cùng tại vị trong giai đoạn 950 – 965. Hai vị vua đó là:
- Ngô Xương Văn (950 – 965): Là con trai thứ 2 của vua Ngô Quyền. Sau khi Ngô Quyền qua đời vào năm 944, Dương Tam Kha cướp ngôi sau đó bị Ngô Xương Văn lật đổ và lên ngôi vua. Xưng là Nam Tấn Vương
- Ngô Xương Ngập (951 – 954): Là con trai trưởng của vua Ngô Quyền. Ngô Xương Văn sau khi lên làm vua đã cho người đón anh trai Ngô Xương Ngập về. Ngô Xương Ngập cũng lên làm vua, xưng là Thiên Sách Vương.
Sử gọi giai đoạn này là thời Hậu Ngô Vương.
Triều đại có vua bị bắt đi đày ra nước ngoài nhiều nhất – Nhà Nguyễn
Triều đại nhà Nguyễn (1802 – 1945) là triều đại có nhiều vua bị lưu đày ra nước ngoài nhất trong lịch sử Việt Nam. Đó là các vua: Hàm Nghi, Thành Thái và Duy Tân.
- Vua Hàm Nghi (1871 – 1943): Sau khi ký Hiệp ước đầu hàng Pháp – Việt 1885, vua Hàm Nghi không chấp nhận sự cai trị của Pháp và đã cùng Tôn Thất Thuyết ra chiếu Cần Vương kêu gọi nhân dân chống Pháp. Tháng 7 năm 1888, vua Hàm Nghi bị Pháp bắt tại Quảng Trị và sau đó bị đưa đi đày ở đảo Alger (nay thuộc Algeria).
- Vua Thành Thái (1879 – 1954): Do có tư tưởng chống Pháp và mâu thuẫn với thực dân Pháp, vua Thành Thái bị Pháp phế truất vào năm 1907. Sau đó, ông bị đưa đi đày ở đảo Réunion (thuộc Ấn Độ Dương ngày nay).
- Vua Duy Tân (1900 – 1945): Ông được người Pháp đưa lên ngôi khi còn nhỏ sau khi vua cha Thành Thái bị lưu đày. Tuy nhiên, là một vị vua yêu nước, Duy Tân không muốn trở thành con rối thực dân Pháp, ông đã bí mật khởi xướng phong trào Duy Tân. Đáng tiếc, phong trào thất bại, ông bị người Pháp lưu đày trên đảo Réunion.
Qua những kỷ lục được kể trên, chúng ta có thể thấy lịch sử không chỉ là những con số và sự kiện khô khan, mà còn là những câu chuyện sống động, giàu cảm xúc, góp phần làm nên linh hồn của dân tộc Việt Nam. Từ những vị vua “lập quốc khai triều”, đến những hoàng đế ghi danh với những câu chuyện độc đáo, tất cả đều là minh chứng cho một thời đại vàng son, đầy tự hào của dân tộc.
Nghiêng mình trước dòng chảy lịch sử, chúng ta thêm trân trọng những giá trị văn hóa, tinh thần được vun đắp bởi thế hệ cha ông, đồng thời tiếp nối, gìn giữ cho thế hệ mai sau.