Trong bài viết trước, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu quá trình hình thành của bão, nhưng bạn có bao giờ tự hỏi tại sao những cơn bão lại có những cái tên thật độc đáo như bão Damrey, bão Haiyan, bão Katrina hay mới đây là bão Yagi không? Việc đặt tên cho bão không chỉ giúp các cơ quan khí tượng dễ dàng giao tiếp thông tin mà còn tạo ra sự chú ý và cảnh báo cho cộng đồng.
Vậy bão được đặt tên như thế nào? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá quy tắc đặt tên cho bão dựa trên các tiêu chí cụ thể mà các tổ chức khí tượng thủy văn trên thế giới áp dụng.
Bão được đặt tên như thế nào?
Lịch sử đặt tên cho bão
Giai đoạn trước khi đặt tên chính thức
Trước khi có hệ thống đặt tên hiện đại, các cơn bão thường được nhận diện bằng nhiều cách khác nhau, chủ yếu dựa trên vị trí địa lý hoặc các sự kiện nổi bật tại thời điểm bão xảy ra. Ví dụ, tại vùng Caribê và Philippines, các cơn bão thường được đặt tên theo các vị thánh mà lễ của họ trùng với thời gian bão đổ bộ. Một cơn bão có thể được gọi là “Santa Ana” nếu nó xảy ra vào ngày lễ của thánh Ana. Hoặc một cơn bão Đại Tây Dương xé toạc cột buồm của một chiếc thuyền tên là Antje sẽ được gọi là cơn bão Antje.
Ở một số khu vực, các cơn bão được nhận diện bằng năm hoặc tháng xảy ra, nhưng cách này dễ gây nhầm lẫn nếu có nhiều cơn bão trong cùng một năm hoặc khu vực. Điều này đã tạo ra nhu cầu về một hệ thống đặt tên rõ ràng, có tổ chức và dễ hiểu hơn.
Sự ra đời của hệ thống đặt tên bão – lý do tên của các cơn bão thường là tên phụ nữ
Theo Tổ chức Khí tượng Thế giới (WMO), bước ngoặt trong việc đặt tên cho bão bắt đầu từ Thế chiến thứ II. Khi đó, các nhà khí tượng học làm việc cho quân đội Hoa Kỳ đã bắt đầu sử dụng tên phụ nữ để gọi các cơn bão trên Thái Bình Dương. Cách này được cho là đơn giản, dễ nhớ và tiện lợi hơn trong quá trình thông báo. Đặc biệt, những phi công quân đội tham gia theo dõi thời tiết đã sử dụng tên người thân, vợ hoặc bạn gái để đặt cho các cơn bão.
Vào năm 1950, Tổ chức Khí tượng Quốc gia Hoa Kỳ (NHC) chính thức đưa vào áp dụng hệ thống đặt tên cho bão ở Đại Tây Dương. Ban đầu, các tên bão chỉ là những ký tự của bảng chữ cái quân sự (A, B, C…), nhưng sau đó đã thay đổi để sử dụng tên phụ nữ như trong Thế chiến II. Năm 1953, Trung tâm Bão quốc gia, một bộ phận của Cơ quan Quản lý Khí quyển và Đại dương Quốc gia Hoa Kỳ (NOAA) đã cung cấp danh sách chính thức tên phụ nữ được áp dụng cho các cơn bão ở khu vực Đại Tây Dương.
Cân bằng giới tính trong việc đặt tên
Hệ thống sử dụng tên phụ nữ cho bão tiếp tục duy trì đến đầu thập niên 1970 và dần gây ra nhiều ý kiến trái chiều. Nhiều người cho rằng việc chỉ sử dụng tên phụ nữ để gọi các cơn bão là không công bằng và mang hàm ý phân biệt giới tính. Điều này đã dẫn đến sự thay đổi lớn vào năm 1979, khi Tổ chức Khí tượng Thế giới (WMO) quyết định bổ sung tên đàn ông vào danh sách tên bão. Kể từ đó, các tên bão được đặt theo thứ tự luân phiên giữa tên nam và tên nữ để đảm bảo tính công bằng.
Hệ thống đặt tên hiện đại
Ngày nay, việc đặt tên cho bão đã trở thành một quy trình khoa học và có tổ chức trên toàn cầu. Các tổ chức khí tượng quốc gia và khu vực, dưới sự giám sát của WMO, quản lý việc đặt tên cho các cơn bão trong phạm vi đại dương mà họ giám sát. Mỗi khu vực có một danh sách tên riêng, được lập trước và sử dụng theo vòng lặp. Ví dụ:
- Tổ chức Khí tượng Thế giới (WMO) giám sát việc đặt tên cho bão trên toàn cầu.
- Khu vực Đại Tây Dương và Đông Thái Bình Dương do Trung tâm Dự báo Bão Quốc gia Hoa Kỳ (NHC) quản lý.
- Khu vực Tây Bắc Thái Bình Dương (bao gồm Việt Nam) sử dụng danh sách tên do 14 quốc gia và vùng lãnh thổ đóng góp, quản lý bởi Trung tâm Cảnh báo Bão Liên hợp và Cục Khí tượng Nhật Bản (JMA).
- Cơ quan Khí tượng Australia đặt tên cho các cơn bão ở Nam Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương.
Danh sách tên và loại bỏ tên
Các tên bão hiện nay được lập thành danh sách và thường sử dụng trong vòng 6 năm, sau đó sẽ quay trở lại sử dụng từ đầu. Tuy nhiên, nếu một cơn bão gây thiệt hại nghiêm trọng hoặc trở thành biểu tượng của một thảm họa thiên nhiên, tên của nó sẽ bị loại bỏ vĩnh viễn khỏi danh sách. Điều này nhằm tôn trọng những tổn thất mà nó gây ra và tránh gợi lại những ký ức đau buồn. Ví dụ, tên “Katrina” của cơn bão năm 2005 ở Mỹ và “Haiyan” của cơn bão năm 2013 ở Philippines đã bị loại bỏ.
Quy tắc đặt tên bão
Việc đặt tên cho bão tuân theo một loạt các quy tắc và nguyên tắc cụ thể nhằm đảm bảo tính hệ thống, dễ nhận diện và tránh gây nhầm lẫn khi truyền thông tin. Các quy tắc này được áp dụng bởi các tổ chức khí tượng khu vực và quốc tế, đặc biệt là Tổ chức Khí tượng Thế giới (WMO), để đảm bảo rằng các tên bão phản ánh tính đa dạng văn hóa, dễ nhớ và có hiệu quả trong việc cảnh báo. Dưới đây là những quy tắc chi tiết trong việc đặt tên cho bão.
Tên bão được chọn từ danh sách có sẵn
Các cơn bão không được đặt tên ngẫu nhiên, mà sử dụng từ các danh sách tên đã được chuẩn bị sẵn. Danh sách này thường được lập ra trước nhiều năm và được sử dụng theo chu kỳ. Mỗi khu vực trên thế giới có danh sách riêng, và danh sách này thường phản ánh sự đa dạng văn hóa của các quốc gia trong khu vực. Ví dụ, danh sách tên bão ở Tây Bắc Thái Bình Dương bao gồm các tên được đóng góp từ 14 quốc gia và vùng lãnh thổ, như Việt Nam, Nhật Bản, Philippines, Hàn Quốc, …
Luân phiên giới tính
Tên bão phải được luân phiên giữa tên nam và tên nữ. Quy tắc này được áp dụng để đảm bảo tính cân bằng giới trong danh sách tên. Trước đây, các cơn bão chỉ được đặt tên phụ nữ, nhưng từ năm 1979, việc luân phiên tên giữa nam và nữ đã được thực hiện nhằm tránh sự phân biệt giới tính.
Ví dụ, nếu một cơn bão có tên là “Anne” (tên nữ), cơn bão tiếp theo sẽ có tên là “Bill” (tên nam).
Tên ngắn gọn, dễ phát âm và dễ nhớ
Tên bão cần ngắn gọn, dễ đọc và dễ nhớ để đảm bảo công tác truyền thông hiệu quả. Mục tiêu là để công chúng và các cơ quan chức năng dễ dàng nhận diện cơn bão mà không gặp khó khăn trong việc phát âm hay nhận dạng.
Những cái tên phức tạp, khó phát âm hoặc không phổ biến thường không được sử dụng để tránh nhầm lẫn và khó khăn trong việc truyền tải thông tin.
Danh sách tên bão không bao gồm các chữ cái Q, U, X, Y hoặc Z do những tên này ít phổ biến và khó hiểu trong nhiều ngôn ngữ.
Tránh tên có ý nghĩa tiêu cực hoặc nhạy cảm
Tên bão không được mang tính tiêu cực, nhạy cảm hoặc gợi lên những ký ức đau buồn. Điều này giúp tránh gây hiểu lầm hoặc phản ứng không mong muốn từ phía công chúng. Ví dụ, tên của các nhân vật chính trị, tôn giáo hoặc các sự kiện lịch sử có ý nghĩa lớn thường không được sử dụng để đặt tên cho bão.
Tên không được trùng lặp với những cơn bão nổi tiếng trước đó
Một trong những quy tắc quan trọng nhất là tên của các cơn bão gây thiệt hại nghiêm trọng sẽ bị loại bỏ vĩnh viễn khỏi danh sách. Điều này nhằm tránh việc sử dụng lại tên của một cơn bão đã trở thành biểu tượng của một thảm họa thiên nhiên. Khi một cơn bão gây ra nhiều tổn thất về người và của, tên của nó sẽ bị rút khỏi danh sách để tránh gợi lại những ký ức đau thương.
Ví dụ, tên “Katrina” của cơn bão mạnh đã tàn phá vùng New Orleans (Mỹ) năm 2005 đã bị loại bỏ, cũng như “Haiyan” sau cơn bão khủng khiếp tại Philippines năm 2013. Sau khi một tên bị loại bỏ, một tên khác sẽ được thêm vào danh sách thay thế.
Tên không trùng lặp với các cơn bão trong cùng một mùa
Trong mỗi mùa bão, có thể có nhiều cơn bão xảy ra cùng lúc. Để tránh nhầm lẫn, mỗi cơn bão được đặt một tên khác nhau, không trùng lặp. Khi danh sách tên bão đã sử dụng hết trong một mùa bão (thường xảy ra trong các mùa bão hoạt động mạnh), các chữ cái Hy Lạp (như Alpha, Beta, Gamma, ….) có thể được sử dụng để đặt tên cho các cơn bão tiếp theo.
Ví dụ, năm 2020, do số lượng bão nhiều bất thường ở khu vực Đại Tây Dương, danh sách tên đã sử dụng hết, buộc phải dùng đến các ký tự Hy Lạp để đặt tên cho các cơn bão bổ sung như “Alpha” hay “Beta.”
Mỗi khu vực có danh sách tên riêng
Tên bão không được sử dụng chung trên toàn thế giới mà mỗi khu vực đại dương có danh sách tên bão riêng. Điều này đảm bảo rằng các tên được sử dụng phản ánh văn hóa và ngôn ngữ của các quốc gia trong khu vực đó. Ví dụ:
- Đại Tây Dương: Danh sách tên bão thường bao gồm tên tiếng Anh, Pháp và Tây Ban Nha như “Emily,” “Joaquin,” “Irene.”
- Tây Bắc Thái Bình Dương: Danh sách bao gồm tên từ các quốc gia châu Á, như “Sơn Tinh” (Việt Nam), “Yutu” (Trung Quốc), “Vongfong” (Macau).
Đề xuất và phê duyệt tên
Danh sách tên bão được đề xuất bởi các Cơ quan Khí tượng Thủy văn Quốc gia (NMHS) và được phê duyệt bởi WMO trong các phiên họp hàng năm hoặc hai năm một lần. WMO đảm bảo rằng quy trình đặt tên được thực hiện một cách nhất quán trên toàn cầu, đồng thời giải quyết các vấn đề liên quan đến loại bỏ và bổ sung tên.
Đặt tên bão tại Việt Nam
Tên bão do Việt Nam đề xuất thường mang đậm dấu ấn văn hóa và lịch sử của đất nước. Các tên bão có thể là những tên gắn liền với truyền thuyết, nhân vật lịch sử, địa danh hoặc các yếu tố tự nhiên. Ví dụ, các tên bão như “Sơn Tinh”, “Cửu Long”, “Conson” (Côn Sơn), và “Vàm Cỏ” đều phản ánh văn hóa, địa lý hoặc biểu tượng thiên nhiên của Việt Nam.
- Sơn Tinh: Được đặt theo tên nhân vật truyền thuyết trong câu chuyện “Sơn Tinh – Thủy Tinh,” biểu tượng cho sự đấu tranh chống lại thiên tai, lũ lụt.
- Cửu Long: Là tên của dòng sông Cửu Long (Mekong), một biểu tượng quan trọng đối với người dân Nam Bộ và vùng đồng bằng sông Cửu Long.
- Conson: Là tên của quần đảo Côn Sơn, một địa danh nổi tiếng của Việt Nam.
Tên “Vàm Cỏ” đã được sử dụng cho một cơn bão trong năm 2020, là một trong những tên do Việt Nam đóng góp. Khi tên này đã được sử dụng, nó sẽ không xuất hiện trở lại cho đến khi danh sách tên bão được quay vòng.
Ngoài ra, mỗi cơn bão hoạt động trên Biển Đông trong một năm sẽ được đánh số theo thứ tự. Ví dụ, cơn bão đầu tiên trong năm sẽ được gọi là “bão số 1”, cơn bão thứ hai là “bão số 2”, và cứ tiếp tục như vậy. Điều này giúp dễ dàng nhận diện và phân biệt các cơn bão trong cùng một năm.
Tuy nhiên, chỉ những cơn bão có khả năng ảnh hưởng đến Biển Đông mới được đặt số hiệu. Những cơn bão không tiếp cận khu vực này sẽ không được đánh số.
Bão Yagi 2024 – một trong những cơn bão mạnh nhất trong những năm gần đây
Cơn bão số 3 năm 2024, mang tên Yagi, đã trở thành một trong những cơn bão mạnh nhất được ghi nhận trong những năm gần đây, gây ra nhiều thiệt hại nghiêm trọng cho các tỉnh miền Bắc Việt Nam. Tên Yagi được Nhật Bản đề xuất và WMO chấp thuận đưa vào danh sách tên bão cho khu vực Tây Bắc Thái Bình Dương. Yagi có nghĩa là con dê hoặc chòm sao Ma Kết trong tiếng Nhật.
Bão Yagi bắt đầu hình thành vào ngày 2 tháng 9 và nhanh chóng mạnh lên khi tiến vào Biển Đông, đạt cấp độ siêu bão vào ngày 5 tháng 9 với sức gió lên tới cấp 16, giật trên cấp 17. Đây là cơn bão có cường độ mạnh nhất trong khoảng 30 năm qua hoạt động trên Biển Đông.
Vào ngày 7 tháng 9, bão Yagi đã đổ bộ vào các tỉnh phía Bắc, đặc biệt là Quảng Ninh và Hải Phòng, với sức gió mạnh nhất lên tới 149 km/h, tương đương cấp 13. Tâm bão đã quét qua Hà Nội vào khoảng 20h cùng ngày, gây ra mưa lớn và gió mạnh, làm đổ hàng loạt cây cối và gây ngập lụt tại nhiều khu vực. Hệ thống điện và giao thông cũng bị ảnh hưởng nặng nề, với nhiều khu vực mất điện và đường phố ngập nước.
Chính phủ Việt Nam đã có những phản ứng khẩn cấp đối với tình hình bão Yagi. Thủ tướng Chính phủ đã ban hành công điện chỉ đạo các bộ, ngành và địa phương triển khai các biện pháp ứng phó. Hơn 52.000 người đã được sơ tán từ các khu vực nguy hiểm và hàng chục nghìn tàu thuyền đã được đưa vào nơi trú ẩn an toàn. Các tỉnh từ Quảng Ninh đến Nghệ An đã cấm biển để bảo đảm an toàn cho người dân.
Tại Hà Nội, hoàn lưu bão đã gây ra mưa lớn và lốc xoáy trước khi bão đổ bộ, dẫn đến một số thiệt hại về người và tài sản. Một người đã thiệt mạng và nhiều người khác bị thương do cây đổ và các sự cố khác. Các cơ quan chức năng đang khẩn trương kiểm tra và đánh giá thiệt hại, đồng thời triển khai các biện pháp khắc phục.
Bão Yagi không chỉ gây ra thiệt hại về vật chất mà còn ảnh hưởng đến tâm lý của người dân. Nhiều người lo lắng về sự an toàn của gia đình và tài sản của họ, đặc biệt là những người sống trong các khu vực dễ bị hư tổn. Chính quyền địa phương đã kêu gọi người dân tuân thủ các hướng dẫn và khuyến cáo để giảm thiểu thiệt hại do bão gây ra.
Tình hình bão Yagi vẫn đang được theo dõi chặt chẽ, các cơ quan khí tượng dự báo rằng hoàn lưu bão sẽ tiếp tục gây mưa lớn ở nhiều khu vực, bao gồm cả Hà Nội trong những ngày tới. Các biện pháp ứng phó và khắc phục thiệt hại đang được triển khai khẩn trương để đảm bảo an toàn cho người dân và phục hồi nhanh chóng sau bão.
Kết luận
Việc đặt tên cho bão mang lại rất nhiều lợi ích về mặt nhận diện, truyền thông, và quản lý thiên tai. Điều này giúp con người dễ dàng theo dõi và ứng phó với các cơn bão cũng như tạo ra sự kết nối giữa khoa học và văn hóa, giữa quá khứ và hiện tại. Thông qua việc đặt tên, bão không chỉ là một hiện tượng thiên nhiên mà còn trở thành biểu tượng của những nỗ lực ứng phó và chống lại sức mạnh tự nhiên của con người.