Khi truy cập một trang web bất kỳ trên Internet, bạn có bao giờ tự hỏi làm thế nào máy tính của bạn lại tìm thấy đúng địa chỉ của trang web đó không? Đó là nhờ vào một hệ thống phức tạp nhưng vô cùng quan trọng được gọi là hệ thống tên miền (DNS) và nhân vật chính trong hệ thống này chính là nameserver. Vậy Nameserver là gì? Cách hoạt động như thế nào? Hãy cùng mình tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé!
Nameserver là gì?
Định nghĩa Nameserver
Nameserver, còn được gọi là Domain Nameserver hay DNS Server, là một hệ thống máy chủ có chức năng chuyển đổi tên miền website (domain name) thành địa chỉ IP mà máy tính có thể đọc và kết nối được. Thành phần này giúp liên kết tên miền với địa chỉ IP tương ứng của máy chủ web.
Khi bạn nhập một tên miền vào trình duyệt, ví dụ “example.com“, NameServer sẽ phản hồi bằng địa chỉ IP máy chủ của trang web đó, chẳng hạn “159.89.229.118”. Trình duyệt sau đó sẽ yêu cầu nội dung trang web từ địa chỉ IP này và hiển thị trong trình duyệt.

Mối quan hệ giữa DNS và Nameserver
Trước tiên, DNS là một hệ thống lớn và phức tạp, bao gồm nhiều loại bản ghi khác nhau, mỗi bản ghi đóng vai trò cung cấp một loại thông tin cụ thể liên quan đến tên miền. Nameserver là máy chủ thực hiện việc quản lý và cung cấp các bản ghi này. Khi một người dùng nhập tên miền vào trình duyệt, yêu cầu của họ sẽ đi qua một quy trình DNS, trong đó Nameserver là yếu tố then chốt thực hiện việc cung cấp thông tin địa chỉ IP hoặc các bản ghi khác cần thiết.
Về cấu trúc, DNS được tổ chức theo cấu trúc phân cấp, từ root level đến các cấp thấp hơn như Top-Level Domains (TLDs) và các tên miền phụ (subdomains). Nameserver nằm ở các cấp khác nhau trong hệ thống phân cấp này, từ Nameserver root (quản lý các TLD như .com, .net) đến Nameserver của từng tên miền cụ thể (quản lý các tên miền phụ và bản ghi của chúng).

Tóm lại, nhờ có Nameserver, DNS mới có thể hoạt động hiệu quả, giúp người dùng truy cập internet một cách nhanh chóng và dễ dàng hơn. Quản lý tốt Nameserver cũng đồng nghĩa với việc bảo đảm tính ổn định và bảo mật cho các dịch vụ trực tuyến.
Nguyên lý hoạt động của Nameserver
Khi người dùng nhập một tên miền vào thanh địa chỉ của trình duyệt (ví dụ: www.example.com), trình duyệt cần biết địa chỉ IP của tên miền đó để có thể kết nối với máy chủ lưu trữ trang web. Lúc này, trình duyệt sẽ gửi một truy vấn DNS tới một máy chủ DNS, thường là máy chủ DNS của nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP) hoặc một DNS công cộng (như Google DNS hoặc Cloudflare DNS).
Máy chủ DNS sẽ kiểm tra xem có lưu trữ sẵn thông tin địa chỉ IP của tên miền trong bộ nhớ đệm hay không. Nếu có, nó sẽ trả về địa chỉ IP ngay lập tức, giúp tăng tốc độ truy cập. Nếu thông tin không có trong bộ nhớ đệm, máy chủ DNS sẽ liên hệ với một trong các Nameserver gốc của Internet.

Tuy nhiên, các Nameserver này cũng không biết địa chỉ IP chính xác, nhưng chúng có thông tin về nơi cần tìm kiếm tiếp theo, thường là Nameserver gốc của những tên miền hàng đầu (TLD, như .com, .net). Tại đây, máy chủ DNS sẽ được Nameserver của TLD hướng dẫn đến Nameserver chịu trách nhiệm cho tên miền cụ thể.
Cuối cùng, máy chủ DNS sẽ gửi truy vấn đến Nameserver của tên miền. Nameserver này có thông tin chính xác về địa chỉ IP của máy chủ lưu trữ trang web. Sau đó, trả về địa chỉ IP cho máy chủ DNS ban đầu, máy chủ này sau đó sẽ gửi thông tin đó về cho trình duyệt.
Với địa chỉ IP nhận được, trình duyệt giờ đây có thể kết nối trực tiếp đến máy chủ lưu trữ trang web và tải nội dung của trang web về cho người dùng.
Ví dụ dễ hiểu về Nameserver
Hãy tưởng tượng rằng bạn đang tổ chức một bữa tiệc sinh nhật và bạn muốn mời bạn bè đến nhà. Thay vì gửi cho họ địa chỉ nhà của bạn, bạn chỉ cần gửi cho họ một tấm thiệp với tên bữa tiệc, ví dụ như “Bữa tiệc sinh nhật của Tùng”.
Trong ví dụ này, Nameserver giống như một người quản lý bữa tiệc, có nhiệm vụ kết nối tên bữa tiệc với địa chỉ nhà của bạn. Khi bạn bè của bạn nhận được thiệp mời và gọi điện cho người quản lý (Nameserver), họ sẽ hỏi: “Bữa tiệc sinh nhật của Tùng ở đâu?”. Người quản lý sẽ tra cứu thông tin và trả lời: “Bữa tiệc ở địa chỉ 123 Đường ABC”.

Một ví dụ khác:
Hãy tưởng tượng bạn đang ở trong một thư viện lớn, nơi có hàng ngàn cuốn sách. Bạn muốn tìm đọc cuốn sách “Thế giới động vật” nhưng không biết chính xác nó nằm ở đâu trên các kệ sách. Bạn đến quầy thủ thư và hỏi “Cuốn sách ‘Thế giới động vật’ ở đâu vậy?”. Người thủ thư ngay lập tức tra cứu trong hệ thống máy tính của thư viện để tìm ra vị trí chính xác của cuốn sách trên các kệ.
Sau khi tìm thấy thông tin, người thủ thư sẽ nói cho bạn biết cuốn sách “Thế giới động vật” đang nằm ở kệ số 5, hàng thứ 3. Bạn liền đi đến đúng kệ đó và tìm thấy cuốn sách mình cần. Lúc này, người thủ thư chính là Nameserver. Khi bạn nhập tên miền vào trình duyệt, máy tính của bạn sẽ hỏi Nameserver để biết trang web đó đang nằm ở địa chỉ IP nào. Nameserver sẽ trả về địa chỉ IP của trang web cho trình duyệt và trình duyệt sẽ kết nối bạn đến trang web đó.
Phân loại Nameserver
Primary Nameserver
Primary Nameserver là máy chủ chính chứa bản sao chính thức của các bản ghi DNS cho một miền. Đây là nơi mà tất cả các bản ghi DNS gốc của tên miền được tạo và lưu trữ. Khi bạn cần thay đổi bất kỳ bản ghi DNS nào cho tên miền của mình, bạn thường sẽ thực hiện các thay đổi này trên Primary Nameserver.
Vai trò và chức năng:
- Quản lý bản ghi DNS gốc.
- Chịu trách nhiệm cập nhật và phát tán các thay đổi DNS đến các Nameserver phụ (Secondary Nameserver).
- Là nguồn dữ liệu chính xác và đáng tin cậy cho tên miền.
Secondary Nameserver
Secondary Nameserver là bản sao của Primary Nameserver, được sử dụng như một biện pháp dự phòng. Nameserver này nhận dữ liệu từ Primary Nameserver để cung cấp dịch vụ DNS khi Primary Nameserver không khả dụng.
Vai trò và chức năng:
- Nhận bản sao dữ liệu DNS từ Primary Nameserver thông qua quá trình gọi là “zone transfer” (chuyển vùng).
- Cung cấp dịch vụ DNS khi Primary Nameserver gặp sự cố hoặc không khả dụng.
- Giảm tải cho Primary Nameserver bằng cách chia sẻ công việc xử lý truy vấn DNS.

Caching Nameserver
Caching Nameserver không lưu trữ các bản ghi DNS gốc, mà thay vào đó lưu trữ tạm thời các kết quả truy vấn DNS trước đó để cải thiện tốc độ phản hồi cho các truy vấn sau.
Vai trò và chức năng:
- Lưu trữ tạm thời (cache) các kết quả truy vấn DNS đã xử lý trước đó.
- Cung cấp phản hồi nhanh hơn cho các truy vấn DNS lặp lại, giảm thời gian cần thiết để truy vấn đến Nameserver gốc.
- Giảm tải cho Nameserver gốc bằng cách giảm số lượng truy vấn cần thiết.
Forwarding Nameserver
Forwarding Nameserver là một loại máy chủ DNS đặc biệt được cấu hình để chuyển tiếp các truy vấn DNS mà nó không thể xử lý trực tiếp đến một Nameserver khác.
Vai trò và chức năng:
- Chuyển tiếp các truy vấn DNS mà nó không có thông tin đến một hoặc nhiều Nameserver khác (thường là một Caching Nameserver).
- Có thể được sử dụng trong các mạng cục bộ để cải thiện hiệu suất hoặc kiểm soát lưu lượng DNS.
Authoritative Nameserver
Authoritative Nameserver là máy chủ DNS có quyền trả lời các truy vấn DNS cho một miền cụ thể. Nó có thể là một Primary hoặc Secondary Nameserver.
Vai trò và chức năng:
- Trả lời các truy vấn DNS với dữ liệu chính xác và có thẩm quyền từ vùng DNS mà nó quản lý.
- Được sử dụng bởi hệ thống DNS toàn cầu để giải quyết các tên miền.
Root Nameserver
Root Nameserver là các máy chủ DNS ở cấp cao nhất của hệ thống phân cấp DNS. Chúng đóng vai trò chỉ dẫn các truy vấn DNS đến đúng Nameserver của các miền cấp cao hơn (như .com, .net, .org).
Vai trò và chức năng:
- Là bước đầu tiên trong quá trình phân giải tên miền.
- Chuyển hướng các truy vấn DNS đến đúng Nameserver có thẩm quyền cho các miền cấp cao hơn.
Tầm quan trọng của Nameserver đối với nhà cung cấp tên miền và hosting
Quản lý tên miền và điều hướng lưu lượng truy cập
Khi một khách hàng đăng ký một tên miền thông qua một nhà cung cấp dịch vụ tên miền, nhiệm vụ của nhà cung cấp là đảm bảo rằng tên miền đó được kết nối đúng với máy chủ web (hosting) nơi trang web của khách hàng được lưu trữ. Đây chính là lúc Nameserver phát huy vai trò của mình.
Nameserver chịu trách nhiệm điều hướng lưu lượng truy cập từ tên miền đến đúng địa chỉ IP của máy chủ hosting. Nếu Nameserver không hoạt động hoặc bị cấu hình sai, lưu lượng truy cập có thể bị gửi đến sai địa chỉ hoặc không thể truy cập được, gây ra gián đoạn dịch vụ.
Các nhà cung cấp tên miền thường cung cấp giao diện để khách hàng quản lý các bản ghi DNS của họ. Các bản ghi này (như A, MX, CNAME, TXT) đều được lưu trữ và quản lý trên Nameserver. Vì vậy, việc quản lý chính xác Nameserver giúp đảm bảo rằng tất cả các dịch vụ liên quan đến tên miền như website, email hoặc các dịch vụ phụ đều hoạt động bình thường.
Tăng cường độ tin cậy và tính dự phòng
Thông thường, mỗi tên miền được liên kết với ít nhất hai Nameserver (primary và secondary). Nếu một Nameserver gặp sự cố, Nameserver còn lại sẽ đảm bảo rằng dịch vụ vẫn hoạt động. Điều này rất quan trọng đối với các nhà cung cấp dịch vụ tên miền và hosting, vì họ cần đảm bảo dịch vụ của khách hàng luôn sẵn sàng, không bị gián đoạn.
Trong trường hợp một Nameserver bị mất dữ liệu hoặc gặp sự cố, nhà cung cấp dịch vụ có thể sử dụng Nameserver dự phòng hoặc khôi phục từ bản sao lưu để đảm bảo rằng không có dữ liệu DNS nào bị mất, và các trang web cũng như dịch vụ liên quan không bị ảnh hưởng.

Bảo mật và bảo vệ chống lại các cuộc tấn công
Nhà cung cấp tên miền và hosting thường triển khai các biện pháp bảo mật mạnh mẽ cho Nameserver, bao gồm cả việc sử dụng DNSSEC (DNS Security Extensions) để bảo vệ tính toàn vẹn của dữ liệu DNS và ngăn chặn việc giả mạo DNS (DNS spoofing).
Bằng cách sử dụng các dịch vụ Nameserver của bên thứ ba có tính năng chống DDoS, nhà cung cấp có thể bảo vệ khách hàng khỏi các cuộc tấn công làm tê liệt hệ thống. Điều này giúp duy trì hoạt động ổn định của các trang web và dịch vụ liên quan.
Giúp khách hàng dễ dàng chuyển đổi nhà cung cấp hosting
Khi có Nameserver riêng, việc chuyển đổi giữa các nhà cung cấp hosting trở nên dễ dàng hơn. Khách hàng chỉ cần cập nhật các bản ghi DNS mà không cần phải thay đổi tên miền. Điều này giúp giảm thiểu thời gian gián đoạn dịch vụ và đảm bảo rằng người dùng vẫn có thể truy cập trang web trong quá trình chuyển đổi.
Kết luận
Tóm lại, nhờ có Nameserver, chúng ta mới có thể truy cập Internet một cách dễ dàng và thuận tiện. Với sự phát triển không ngừng của công nghệ, nameserver cũng không ngừng được cải tiến để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người dùng. Việc hiểu rõ về Nameserver sẽ giúp bạn có cái nhìn sâu sắc hơn về cơ sở hạ tầng mạng cũng như cách thức hoạt động của Internet.
Những câu hỏi thường gặp
Có bao nhiêu Nameserver mà tôi cần thiết lập cho tên miền?
Thông thường, bạn nên thiết lập ít nhất hai Nameserver (primary và secondary) cho tên miền của mình. Điều này giúp tăng cường tính ổn định và đảm bảo rằng trang web của bạn vẫn hoạt động ngay cả khi một trong các Nameserver gặp sự cố.
Tôi có thể sử dụng Nameserver của bên thứ ba không?
Có, bạn có thể sử dụng Nameserver của bên thứ ba thay vì sử dụng Nameserver mặc định của nhà cung cấp tên miền hoặc hosting. Các dịch vụ như Cloudflare, Google Public DNS cung cấp Nameserver với các tính năng bảo mật và hiệu suất cao hơn.
Làm thế nào để kiểm tra Nameserver của một tên miền?
Bạn có thể kiểm tra Nameserver của một tên miền bằng cách sử dụng các công cụ WHOIS trực tuyến hoặc lệnh nslookup trong Terminal hoặc Command Prompt. Các công cụ này sẽ hiển thị danh sách các Nameserver hiện đang phục vụ cho tên miền.
Nameserver có ảnh hưởng đến tốc độ truy cập website không?
Có, Nameserver có thể ảnh hưởng đến tốc độ truy cập website. Một Nameserver nhanh và được phân phối tốt sẽ giúp quá trình phân giải DNS diễn ra nhanh hơn, từ đó cải thiện thời gian tải trang cho người dùng.